--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ round of drinks chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
besetting
:
ám ảnh, nhằng nhẵngbesetting sin tội lỗi ám ảnh; nết xấu khó chừa
+
làm hư
:
SpoilLàm thế anh sẽ làm hư cháu đấyYou will spoil the child by doing it
+
common snowberry
:
cây hoa dâu tuyết vùng Bắc Mỹ, hoa chùm màu hồng và quả mọng màu trắng.
+
balance-wheel
:
con lắc (đồng hồ)
+
corned beef hash
:
thịt băm trộn với thịt bò xông khói